Tiếng Hà Lan[sửa]
Số từ[sửa]
negen
- chín; sau acht và trước tien
Danh từ[sửa]
Cách biến
|
Dạng bình thường
|
số ít
|
negen
|
số nhiều
|
negens
|
Dạng giảm nhẹ
|
số ít
|
negentje
|
số nhiều
|
negentjes
|
negen gch (mạo từ de, số nhiều negens, giảm nhẹ negentje)
- chữ cái số chín