Bước tới nội dung

neuropathology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌnʊr.oʊ.pə.ˈθɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

neuropathology /ˌnʊr.oʊ.pə.ˈθɑː.lə.dʒi/

  1. (Y học) Bệnh học thần kinh.

Tham khảo

[sửa]