Bước tới nội dung

news-analyst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnuːz.ˈæ.nə.ləst/

Danh từ

[sửa]

news-analyst /ˈnuːz.ˈæ.nə.ləst/

  1. Nhà bình luận thời sự.

Tham khảo

[sửa]