Bước tới nội dung

news-reel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnuːz.ˈril/

Danh từ

[sửa]

news-reel /ˈnuːz.ˈril/

  1. Phim thời sự.

Tham khảo

[sửa]