Bước tới nội dung

news-stand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnuːz.ˈstænd/

Danh từ

[sửa]

news-stand /ˈnuːz.ˈstænd/

  1. Quán bán báo, quầy bán báo.

Tham khảo

[sửa]