newscaster
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌkæs.tɜː/
Danh từ
[sửa]newscaster /.ˌkæs.tɜː/
- Người phát thanh bản tin ở đài.
Tham khảo
[sửa]- "newscaster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
newscaster /.ˌkæs.tɜː/