next-door
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɛkst.ˈdɔr/
Tính từ[sửa]
next-door /ˈnɛkst.ˈdɔr/
- Ngay bên cạnh, kế bên; sát vách.
- next-door neighbour — người láng giềng ở sát vách
- next-door to crime — gần như là một tội ác
Tham khảo[sửa]
- "next-door", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)