next-door

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɛkst.ˈdɔr/

Tính từ[sửa]

next-door /ˈnɛkst.ˈdɔr/

  1. Ngay bên cạnh, kế bên; sát vách.
    next-door neighbour — người láng giềng ở sát vách
    next-door to crime — gần như là một tội ác

Tham khảo[sửa]