nickel
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
nickel ngoại động từ
Tham khảo[sửa]
- "nickel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ni.kɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nickel /ni.kɛl/ |
nickels /ni.kɛl/ |
nickel gđ /ni.kɛl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nickel /ni.kɛl/ |
nickel /ni.kɛl/ |
Giống cái | nickel /ni.kɛl/ |
nickel /ni.kɛl/ |
nickel /ni.kɛl/
- (Thông tục) Sạch bong.
Tham khảo[sửa]
- "nickel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)