nickel
Giao diện
Tiếng Anh
Ngoại động từ
nickel ngoại động từ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nickel”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ni.kɛl/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| nickel /ni.kɛl/ |
nickels /ni.kɛl/ |
nickel gđ /ni.kɛl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | nickel /ni.kɛl/ |
nickel /ni.kɛl/ |
| Giống cái | nickel /ni.kɛl/ |
nickel /ni.kɛl/ |
nickel /ni.kɛl/
- (Thông tục) Sạch bong.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nickel”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)