Bước tới nội dung

nickel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Ngoại động từ

nickel ngoại động từ

  1. Mạ kền.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
nickel
/ni.kɛl/
nickels
/ni.kɛl/

nickel /ni.kɛl/

  1. Niken, kền.

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực nickel
/ni.kɛl/
nickel
/ni.kɛl/
Giống cái nickel
/ni.kɛl/
nickel
/ni.kɛl/

nickel /ni.kɛl/

  1. (Thông tục) Sạch bong.

Tham khảo