nictation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]nictation
- Sự nháy mắt.
Tham khảo
[sửa]- "nictation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nik.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nictation /nik.ta.sjɔ̃/ |
nictation /nik.ta.sjɔ̃/ |
nictation gc /nik.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "nictation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)