niello

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ni.ˈɛ.ˌloʊ/

Danh từ[sửa]

niello số nhiều niellos, nielli /ni.ˈɛ.ˌloʊ/

  1. Men huyền (để khảm đồ vàng bạc).
  2. Đồ vàng bạc khảm men huyền.
  3. Thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc).

Tham khảo[sửa]