niggardly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɪ.ɡɜːd.li/
Tính từ
[sửa]niggardly (so sánh hơn more niggardly, so sánh nhất most niggardly) /ˈnɪ.ɡɜːd.li/
Phó từ
[sửa]niggardly /ˈnɪ.ɡɜːd.li/
Tham khảo
[sửa]- "niggardly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)