Bước tới nội dung

nightingale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɑɪ.tᵊn.ˌɡeɪɫ/
Hoa Kỳ

Danh từ

nightingale /ˈnɑɪ.tᵊn.ˌɡeɪɫ/

  1. (Động vật học) Chim sơn ca.

Tham khảo