noble-mindedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊ.bəl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
Danh từ
[sửa]noble-mindedness /ˈnoʊ.bəl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "noble-mindedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
noble-mindedness /ˈnoʊ.bəl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/