nodulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

nodulaire

  1. mắt, có mấu.
  2. hạch, có hòn.
  3. (Y) (có) dạng hòn.
    Lésion nodulaire — thương tổn dạng hòn

Tham khảo[sửa]