Bước tới nội dung

noduleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.dy.lø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực noduleux
/nɔ.dy.lø/
noduleux
/nɔ.dy.lø/
Giống cái noduleux
/nɔ.dy.lø/
noduleux
/nɔ.dy.lø/

noduleux /nɔ.dy.lø/

  1. (Thực vật học) nhiều mắt.
  2. (Địa chất, địa lý) (có) hạch.
    Calcaire noduleux — đá vôi hạch

Tham khảo

[sửa]