Bước tới nội dung

noiraud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nwa.ʁɔ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực noiraud
/nwa.ʁɔ/
noirauds
/nwa.ʁɔ/
Giống cái noiraude
/nwa.ʁɔd/
noiraudes
/nwa.ʁɔd/

noiraud /nwa.ʁɔ/

  1. Ngăm ngăm đen.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
noiraud
/nwa.ʁɔ/
noirauds
/nwa.ʁɔ/

noiraud /nwa.ʁɔ/

  1. Người ngăm ngăm đen.

Tham khảo

[sửa]