nomadic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
nomadic (so sánh hơn more nomadic, so sánh nhất most nomadic)
Tham khảo[sửa]
- "nomadic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)