Bước tới nội dung

non-agression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ̃.a.ɡʁɛ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
non-agression
/nɔ̃.a.ɡʁɛ.sjɔ̃/
non-agression
/nɔ̃.a.ɡʁɛ.sjɔ̃/

non-agression gc /nɔ̃.a.ɡʁɛ.sjɔ̃/

  1. Sự không xâm lược.
    Pacte de non-agression — hiệp ước không xâm lược

Tham khảo

[sửa]