non-combattant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | non-combattants /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/ |
non-combattants /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/ |
Giống cái | non-combattants /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/ |
non-combattants /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/ |
non-combattant /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/
- (Quân sự) Không chiến đấu.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
non-combattant /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/ |
non-combattant /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/ |
non-combattant gđ /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/
- (Quân sự) Quân không chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng... ).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "non-combattant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)