Bước tới nội dung

non-combattant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực non-combattants
/nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/
non-combattants
/nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/
Giống cái non-combattants
/nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/
non-combattants
/nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/

non-combattant /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/

  1. (Quân sự) Không chiến đấu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
non-combattant
/nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/
non-combattant
/nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/

non-combattant /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/

  1. (Quân sự) Quân không chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng... ).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]