combattant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ba.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực combattant
/kɔ̃.ba.tɑ̃/
combattants
/kɔ̃.ba.tɑ̃/
Giống cái combattante
/kɔ̃.ba.tɑ̃t/
combattantes
/kɔ̃.ba.tɑ̃t/

combattant /kɔ̃.ba.tɑ̃/

  1. Chiến đấu, tham chiến.
    Unité combattante — đơn vị chiến đấu

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít combattante
/kɔ̃.ba.tɑ̃t/
combattantes
/kɔ̃.ba.tɑ̃t/
Số nhiều combattante
/kɔ̃.ba.tɑ̃t/
combattantes
/kɔ̃.ba.tɑ̃t/

combattant /kɔ̃.ba.tɑ̃/

  1. Chiến sĩ, chiến binh.
    Ancien combattant — cựu chiến binh

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
combattant
/kɔ̃.ba.tɑ̃/
combattants
/kɔ̃.ba.tɑ̃/

combattant /kɔ̃.ba.tɑ̃/

  1. (Động vật học) chọi.

Tham khảo[sửa]