nonage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɑː.nɪdʒ/
Danh từ[sửa]
nonage /ˈnɑː.nɪdʒ/
- Thời kỳ chưa thành niên.
- to be still in one's nonage — còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành
Tham khảo[sửa]
- "nonage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)