Bước tới nội dung

nonage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑː.nɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

nonage /ˈnɑː.nɪdʒ/

  1. Thời kỳ chưa thành niên.
    to be still in one's nonage — còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành

Tham khảo

[sửa]