noodle
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnuː.dᵊl/
| [ˈnuː.dᵊl] |
Danh từ
noodle /ˈnuː.dᵊl/
Danh từ
noodle (thường) số nhiều /ˈnuː.dᵊl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , mì dẹt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “noodle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)