Bước tới nội dung

noodle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnuː.dᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

noodle /ˈnuː.dᵊl/

  1. Người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại.
  2. (Từ lóng) Cái đầu.

Danh từ

noodle (thường) số nhiều /ˈnuː.dᵊl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , mì dẹt.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)