noodle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈnuː.dᵊl] |
Danh từ[sửa]
noodle /ˈnuː.dᵊl/
Danh từ[sửa]
noodle (thường) số nhiều /ˈnuː.dᵊl/
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , mì dẹt.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)