nook
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnʊk/
Hoa Kỳ | [[File:|noicon]] | [ˈnʊk] |
Danh từ
[sửa]nook /ˈnʊk/
- Góc, xó, xó xỉnh.
- hiding in nooks and corners — nấp ở những xó xỉnh
- Nơi ẩn náu hẻo lánh.
- Góc thụt (của một căn phòng... ).
Tham khảo
[sửa]- "nook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)