nooning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnuː.nɪŋ/

Danh từ[sửa]

nooning /ˈnuː.nɪŋ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Buổi trưa.
  2. Giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)