Bước tới nội dung

normalien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔʁ.ma.ljɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực normalien
/nɔʁ.ma.ljɛ̃/
normaliens
/nɔʁ.ma.ljɛ̃/
Giống cái normalienne
/nɔʁ.ma.ljɛn/
normaliens
/nɔʁ.ma.ljɛ̃/

normalien /nɔʁ.ma.ljɛ̃/

  1. (Thuộc) Trường sư phạm.
    Traditions normaliennes — truyền thống trường sư phạm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
normalien
/nɔʁ.ma.ljɛ̃/
normaliens
/nɔʁ.ma.ljɛ̃/

normalien /nɔʁ.ma.ljɛ̃/

  1. Học sinh trường sư phạm.

Tham khảo

[sửa]