normalien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔʁ.ma.ljɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | normalien /nɔʁ.ma.ljɛ̃/ |
normaliens /nɔʁ.ma.ljɛ̃/ |
Giống cái | normalienne /nɔʁ.ma.ljɛn/ |
normaliens /nɔʁ.ma.ljɛ̃/ |
normalien /nɔʁ.ma.ljɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
normalien /nɔʁ.ma.ljɛ̃/ |
normaliens /nɔʁ.ma.ljɛ̃/ |
normalien gđ /nɔʁ.ma.ljɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "normalien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)