north-easterly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɔrθ.ˈi.stɜː.li/

Tính từ[sửa]

north-easterly /ˈnɔrθ.ˈi.stɜː.li/

  1. Đông bắc.

Phó từ[sửa]

north-easterly /ˈnɔrθ.ˈi.stɜː.li/

  1. Về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc.

Tham khảo[sửa]