nosebag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

nosebag

  1. Giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa).
  2. (Từ lóng) Mặt nạ chông hơi độc.
  3. (Từ lóng) đựng thức ăn sáng.

Tham khảo[sửa]