nouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

nouer ngoại động từ /nwe/

  1. Buộc.
    Nouer un paquet — buộc một gói
  2. Thắt, thắt nút.
    Nouer sa cravate — thắt ca vát
  3. (Nghĩa bóng) Thắt nối.
    Nouer une amitié — thắt nối tình hữu nghị
  4. (Sân khấu) Kết cấu.
    Nouer une intrigue — kết cấu một tình tiết
  5. (Ngành dệt) Nối sợi.

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

nouer nội động từ /nwe/

  1. (Nông nghiệp) (thực vật học) hình thành quả.

Tham khảo[sửa]