noueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực noueux
/nwø/
noueux
/nwø/
Giống cái noueuse
/nwøz/
noueuses
/nwøz/

noueux /nwø/

  1. nhiều mắt, nhiều mấu.
    Bois noueux — gỗ nhiều mắt
    Doigt noueux — ngón tay có mấu

Tham khảo[sửa]