nourri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực nourri
/nu.ʁi/
nourris
/nu.ʁi/
Giống cái nourrie
/nu.ʁi/
nourries
/nu.ʁi/

nourri /nu.ʁi/

  1. Được nuôi, được nuôi dưỡng.
    Bien nourri — được nuôi dưỡng tốt
    Logé et nourri — được cấp chỗ ở và nuôi ăn
  2. Mập, mẩy.
    Grain nourri — hạt mẩy
  3. Rền, rôm rả, phong phú.
    Feu nourri — súng bắn rền
    Conversation nourrie — cuộc nói chuyện rôm rả
    Style nourri — lời văn phong phú
    Vent nourri — (hàng hải) gió mạnh

Tham khảo[sửa]