Bước tới nội dung

nourrisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nu.ʁi.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nourrisseur
/nu.ʁi.sœʁ/
nourrisseur
/nu.ʁi.sœʁ/

nourrisseur /nu.ʁi.sœʁ/

  1. Người nuôi bò sữa.
  2. Người vỗ béo súc vật.
  3. Đĩa ăn (cho ong ăn); máng ăn (cho súc vật ăn).

Tham khảo

[sửa]