noyauter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nwa.jɔ.te/

Ngoại động từ[sửa]

noyauter ngoại động từ /nwa.jɔ.te/

  1. Cài người vào lũng đoạn (một tổ chức).
  2. (Kỹ thuật) Làm lõi (khuôn đúc).

Tham khảo[sửa]