lũng đoạn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
luʔuŋ˧˥ ɗwa̰ːʔn˨˩ | luŋ˧˩˨ ɗwa̰ːŋ˨˨ | luŋ˨˩˦ ɗwaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lṵŋ˩˧ ɗwan˨˨ | luŋ˧˩ ɗwa̰n˨˨ | lṵŋ˨˨ ɗwa̰n˨˨ |
Xem thêm[sửa]
- Như độc quyền.
- Bọn tư bản tài chính lũng đoạn nền kinh tế các nước tư bản.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lũng đoạn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)