nuance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnuː.ˌɑːnts/
Hoa Kỳ | [ˈnuː.ˌɑːnts] |
Danh từ
[sửa]nuance /ˈnuː.ˌɑːnts/
Tham khảo
[sửa]- "nuance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɥɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nuance /nɥɑ̃s/ |
nuances /nɥɑ̃s/ |
nuance gc /nɥɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "nuance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)