nudiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ny.dist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nudiste /ny.dist/ |
nudiste /ny.dist/ |
Giống cái | nudiste /ny.dist/ |
nudiste /ny.dist/ |
nudiste /ny.dist/
- Xem nudisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | nudiste /ny.dist/ |
nudistes /ny.dist/ |
Số nhiều | nudiste /ny.dist/ |
nudistes /ny.dist/ |
nudiste /ny.dist/
Tham khảo
[sửa]- "nudiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)