Bước tới nội dung

nudiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nudiste
/ny.dist/
nudiste
/ny.dist/
Giống cái nudiste
/ny.dist/
nudiste
/ny.dist/

nudiste /ny.dist/

  1. Xem nudisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít nudiste
/ny.dist/
nudistes
/ny.dist/
Số nhiều nudiste
/ny.dist/
nudistes
/ny.dist/

nudiste /ny.dist/

  1. Người theo chủ nghĩa khỏa thân.

Tham khảo

[sửa]