numéral
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ny.me.ʁal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | numéral /ny.me.ʁal/ |
numéral /ny.me.ʁal/ |
| Giống cái | numéral /ny.me.ʁal/ |
numéral /ny.me.ʁal/ |
numéral /ny.me.ʁal/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| numéral /ny.me.ʁal/ |
numéral /ny.me.ʁal/ |
numéral gđ /ny.me.ʁal/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “numéral”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)