Bước tới nội dung

numéral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ny.me.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực numéral
/ny.me.ʁal/
numéral
/ny.me.ʁal/
Giống cái numéral
/ny.me.ʁal/
numéral
/ny.me.ʁal/

numéral /ny.me.ʁal/

  1. (Chỉ) Số, (thuộc) số.
    Adjectif numéral — tính từ chỉ số, số từ
    Système numéral — hệ số

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
numéral
/ny.me.ʁal/
numéral
/ny.me.ʁal/

numéral /ny.me.ʁal/

  1. (Ngôn ngữ học) Số từ.

Tham khảo

[sửa]