numeral
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈnuːm.rəl] |
Tính từ[sửa]
numeral /ˈnuːm.rəl/
- (Thuộc) Số.
Danh từ[sửa]
numeral /ˈnuːm.rəl/
- Số, chữ số.
- Arabic numerals — chữ số A-rập
- Roman numerals — chữ số La mã
- (Ngôn ngữ học) Số t.
Tham khảo[sửa]