nursing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]nursing (đếm được và không đếm được, số nhiều nursings)
- Sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng.
Động từ
[sửa]nursing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của nurse.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nursing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)