nursing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈnɝsɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈnɜːsɪŋ/
- Vần: -ɜː(ɹ)sɪŋ
- Tách âm: nurs‧ing
Danh từ
[sửa]nursing (đếm được và không đếm được, số nhiều nursings)
- Sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng.
Động từ
[sửa]nursing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của nurse.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nursing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ɜː(ɹ)sɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɜː(ɹ)sɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh