nutcracker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌkræ.kɜː/
Danh từ
[sửa]nutcracker (thường) số nhiều /.ˌkræ.kɜː/
- Cái kẹp quả hạch.
- (Động vật học) Chim bổ hạt (họ quạ).
- nutcracker face — mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)
Tham khảo
[sửa]- "nutcracker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)