nynorsk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nynorsk | nynorsken |
Số nhiều | nynorsker | nynorskene |
nynorsk gđt
- Một loại chữ viết được công nhận tại Na-Uy ngoài bokmål.
- Alle norske barn skal lære å skrive nynorsk.
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nynorsk |
gt | nynorsk | |
Số nhiều | nynorske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nynorsk
Tham khảo[sửa]
- "nynorsk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)