nynorsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít nynorsk nynorsken
Số nhiều nynorsker nynorskene

nynorsk gđt

  1. Một loại chữ viết được công nhận tại Na-Uy ngoài bokmål.
    Alle norske barn skal lære å skrive nynorsk.

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc nynorsk
gt nynorsk
Số nhiều nynorske
Cấp so sánh
cao

nynorsk

  1. Thuộc một loại chữ viết được công nhận tại Na-Uy ngoài bokmål.
    nynorsk rettskrivning

Tham khảo[sửa]