nytelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nytelse | nytelsen |
Số nhiều | nytelser | nytelsene |
nytelse gđ
- Thú vui, lạc thú, khoái lạc.
- Det er en nytelse å slappe av.
- Sự nếm, nhắm, nhắp, uống.
- Han ble pågrepet under nytelse av alkohol.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) nytelsesmiddel gđ: Chất kích thích.
Tham khảo
[sửa]- "nytelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)