oakum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.kəm/

Danh từ[sửa]

oakum /ˈoʊ.kəm/

  1. dây thừng (dùng để bịt khe hở ở thuyền... ).

Tham khảo[sửa]