Bước tới nội dung

oast-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊst.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

oast-house /ˈoʊst.ˈhɑʊs/

  1. Nhà sấy hoa bia; nhà sấy mạch nha; nhà sấy thuốc lá.

Tham khảo

[sửa]