oaten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.tᵊn/

Tính từ[sửa]

oaten /ˈoʊ.tᵊn/

  1. Bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch.

Tham khảo[sửa]