Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Rumani
Hiện/ẩn mục
Tiếng Rumani
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Đóng mở mục lục
oază
6 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Magyar
Ido
Malagasy
Română
Sängö
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:
oaza
,
oáza
,
và
oazą
Tiếng Rumani
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Được vay mượn
từ
tiếng Đức
Oase
.
Danh từ
[
sửa
]
oază
gc
(
số nhiều
oaze
)
Ốc đảo
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
oază
số ít
số nhiều
cấu âm bất định
cấu âm xác định
cấu âm bất định
cấu âm xác định
nom.
/
acc.
(o)
oază
oaza
(niște)
oaze
oazele
gen.
/
dat.
(unei)
oaze
oazei
(unor)
oaze
oazelor
voc.
oază
,
oazo
oazelor
Thể loại
:
Mục từ tiếng Rumani
Từ tiếng Rumani vay mượn tiếng Đức
Từ tiếng Rumani gốc Đức
Danh từ
Danh từ tiếng Rumani
Danh từ tiếng Rumani có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
Danh từ tiếng Rumani đếm được
Danh từ giống cái tiếng Rumani
Mục từ có biến cách
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
oază
6 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài