Bước tới nội dung

obèse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực obèse
/ɔ.bɛz/
obèses
/ɔ.bɛz/
Giống cái obèse
/ɔ.bɛz/
obèses
/ɔ.bɛz/

obèse /ɔ.bɛz/

  1. Béo phì.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít obèse
/ɔ.bɛz/
obèses
/ɔ.bɛz/
Số nhiều obèse
/ɔ.bɛz/
obèses
/ɔ.bɛz/

obèse /ɔ.bɛz/

  1. Người béo phì.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]