obduracy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːb.də.rə.si/
Danh từ
obduracy /ˈɑːb.də.rə.si/
- Sự cứng rắn, sự sắt đá.
- Sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “obduracy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)