obediently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ənt.li/
Phó từ
[sửa]obediently /.ənt.li/
- Phó từ của obedient.
- Ngoan ngoãn.
Tham khảo
[sửa]- "obediently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
obediently /.ənt.li/