obedient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

obedient /.ənt/

  1. Biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn.

Thành ngữ[sửa]

  • your obedient servant: Kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức... ).

Tham khảo[sửa]