Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [.ənt] |
Tính từ[sửa]
obedient /.ənt/
- Biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn.
Thành ngữ[sửa]
- your obedient servant: Kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức... ).
Tham khảo[sửa]
-