obeyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /oʊ.ˈbe.ɪɜː/

Danh từ[sửa]

obeyer /oʊ.ˈbe.ɪɜː/

  1. Nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người tuân theo (qui tắc, phương trình).

Tham khảo[sửa]